Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
eve
/i:v/
US
UK
Danh từ
ngày trước, đêm trước (một lễ hội tôn giáo)
Christmas
Eve
đêm trước lễ Giáng sinh
New
Year's
Eve
đêm giao thừa
thời gian trước (một sự kiện quan trọng)
the
eve
of
election
thời gian trước cuộc bầu cử
(từ cổ) tối
a
perfect
summer
eve
một tối mùa hè thật là tuyệt
* Các từ tương tự:
Eve
,
evection
,
evectional
,
even
,
even number
,
even parity
,
even parity check
,
even permutation
,
even-disciple