Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
evaporate
/i'væpəreit/
US
UK
Động từ
[làm] bay hơi
heat
evaporates
water
into
steam
nhiệt làm nước biến thành hơi
tan biến, tiêu tan
his
hopes
evaporated
hy vọng của anh ta đã tiêu tan
* Các từ tương tự:
evaporated milk