Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
estimable
/ˈɛstəməbəl/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] formal :deserving respect :admirable
She
has
written
an
estimable
novel
.
We
owe
thanks
to
our
estimable
colleague
.