Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
established
/i'stæbli∫t/
US
UK
Tính từ
(tôn giáo)
đã chính thức hóa
the
established
religion
of
Egypt
is
Islam
tôn giáo chính thức hóa ở Ai Cập là Đạo Hồi