Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
errant
/'erənt/
US
UK
Tính từ
(thuộc ngữ) sai lầm, phạm lỗi lầm
an
errant
husband
người chồng phạm lỗi lầm (không chung thủy)
lang thang, phiêu bạt, giang hồ
a
knight
errant
hiệp sĩ giang hồ
* Các từ tương tự:
errantly
,
errantry