Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
erase
/i'reiz/
/i'reis/
US
UK
Động từ
tẩy, xóa
erase
pencil
marks
tẩy các dấu bút chì
she
couldn't
erase
the
incident
from
her
memory
(nghĩa bóng) chị ta không thể xóa sự việc xảy ra ấy khỏi ký ức của mình
* Các từ tương tự:
erase character
,
erase key
,
erased
,
erasement
,
eraser
,
eraser head