Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
equilibrium
/,i:kwi'libriəm/
/,ekwi'libriən/
US
UK
Danh từ
cân bằng, thăng bằng
this
pair
of
scales
is
not
in
equilibrium
hai đĩa cân này không thăng bằng
trạng thái thăng bằng tâm trí, sự điềm tĩnh
she
lost
her
usual
equilibrium
and
shouted
at
him
angrily
chị ta mất sự điềm tĩnh thường có của chị và la lối anh ta một cách giận dữ
* Các từ tương tự:
Equilibrium aggregate output
,
Equilibrium error
,
Equilibrium level of national income
,
equilibrium potential
,
Equilibrium price
,
Equilibrium rate of inflation