Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
epicure
US
UK
noun
An epicure, he refuses to eat any food not prepared by his own chef
gourmet
connoisseur
aesthete
epicurean
sybarite
hedonist
gastronome
bon
viveur
bon
vivant
Lucullus
gourmand
* Các từ tương tự:
epicurean