Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
envious
/'enviəs/
US
UK
Tính từ
ghen tỵ, đố kỵ
she
cast
envious
glances
at
her
sister's
dress
cô ta liếc nhìn chiếc áo của chị cô ta với đôi mắt ghen tỵ
he
was
envious
of
his
brother's
success
nó ghen với thành công của anh nó
* Các từ tương tự:
enviously
,
enviousness