Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
enveloping
/'enveləpiɳ/
US
UK
Tính từ
bao, bao bọc
enveloing movement
(quân sự) sự điều quân bao cây