Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
envelop
/in'veləp/
US
UK
Động từ
bọc, bao bọc, bao phủ, phủ
mountains
enveloped
in
clouds
những ngọn núi bị mây bao phủ
a
baby
enveloped
in
a
blanket
cháu bé phủ kín trong chăn
* Các từ tương tự:
envelope
,
envelope delay
,
envelope delay distortion
,
envelope detector
,
enveloper
,
enveloping
,
envelopment