Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
enunciate
/i'nʌnsieit/
US
UK
Động từ
đọc rõ, phát âm rõ ràng
she
enunciated
each
word
slowly
for
her
students
bà ta chậm rãi phát âm rõ ràng từng từ cho sinh viên của mình
trình bày rõ ràng
he
is
always
willing
to
enunciate
his
opinion
on
the
subject
of
politics
ông ta luôn luôn sẵn lòng trình bày rõ ý kiến của mình về đề tài chính trị