Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
entrench
/in'trent∫/
US
UK
Động từ
(cách viết khác intrench)
(thường dùng ở thể bị động)
đào hào bao quanh
(thường xấu) ăn sâu vào; bám chắc lấy
entrenched
ideas
những ý tưởng đã ăn sâu vào đầu óc
she
is
entrenched
in
her
right-wing
views
bà ta bám chắc lấy những quan điểm cánh hữu của mình
* Các từ tương tự:
entrenching tool
,
entrenchment