Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
entrap
/in'træp/
US
UK
Động từ
(-pp-) (thường dùng ở dạng bị động)
đánh bẫy, bẫy
lừa gạt, lừa
he
felt
he
had
been
entrapped
into
marrying
her
ông ta cảm thấy bị lừa khi cưới cô ấy
* Các từ tương tự:
entrapment
,
entrapping