Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
enterprising
/'entəpraiziη/
US
UK
Tính từ
táo bạo, dám làm
she
may
not
have
been
the
cleverest
candidate
but
she
was
certainly
the
most
enterprising
cô ta có thể không phải là ứng cử viên thông minh nhất nhưng chắc chắn đó là người dám làm nhất
* Các từ tương tự:
enterprisingly