Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
entanglement
/in'tæηglmənt/
US
UK
Danh từ
sự vướng vào, sự dính vào
(thường số nhiều) tình huống vướng mắc
entanglements
with
the
police
vướng mắc với cảnh sát
(số nhiều) hàng rào cản quân địch