Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
enshroud
/in'∫raʊd/
US
UK
Động từ
phủ kín; che lấp
hills
enshrouded
in
midst
những ngọn đồi phủ kín sương mù
his
background
is
enshrouded
in
mystery
lai lịch xuất thân của anh ta hãy còn phủ kín bí ẩn