Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ensconce
/in'skɒns/
US
UK
Động từ
(chủ yếu dùng ở dạng bị động)
ensconce somebody (oneself) in something
náu, nép; ngồi thoải mái (ở thoải mái) (ở một nơi an toàn)
he
ensconced
himself
in
a
big
armchair
in
front
of
the
fire
anh ta ngồi thoải mái trên một chiếc ghế bành lớn trước lò sưởi