Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
enrol
/in'rəʊl/
US
UK
Động từ
(-ll-)(từ Mỹ, cách viết khác enroll)
ghi tên [cho] vào, kết nạp vào
enrol
in
evening
classes
ghi tên vào lớp học đêm
we
enrolled
him
as
a
member
of
the
society
chúng tôi kết nạp anh ta làm hội viên của hội
* Các từ tương tự:
enroll
,
enrollee
,
enrollment
,
enrolment