Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
enrapture
/in'ræptə[r]/
US
UK
Động từ
(chủ yếu dùng ở dạng bị động)
làm vô cùng thích thú
be
enraptured
with
something
vô cùng thích thú cái gì
* Các từ tương tự:
enrapturement