Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
enmity
/'enməti/
US
UK
Danh từ
sự thù hằn, sự thù ghét
I
don't
understand
his
enmity
towards
his
parents
tôi không hiểu được sự thù ghét của nó đối với cha mẹ nó