Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
enkindle
/in'kindl/
US
UK
Động từ
(cũ)
nhen nhóm, làm cho bùng lên (lửa, tình cảm…)
kích động, khêu gợi
* Các từ tương tự:
enkindler