Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
enjoin
/in'dʒɔin/
US
UK
Động từ
ra lệnh, chỉ thị
he
enjoined
obeisance
on
his
followers
ông ta ra lệnh cho các môn đồ phải vâng lời ông
the
leader
enjoined
that
the
rules
should
be
obeyed
người chỉ huy ra lệnh phải tuân theo luật lệ
* Các từ tương tự:
enjoiner
,
enjoinment