Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
enhance
/in'hɒ:ns/
/in'hæns/
US
UK
Động từ
làm tăng, nâng cao
the
clothes
do
nothing
to
enhance
her
appearance
quần áo ấy cũng chẳng làm tăng dáng vẻ bề ngoài của cô ta được chút nào
enhance
the
reputation
of
somebody
làm tăng danh tiếng của ai
* Các từ tương tự:
enhanced keyboard
,
enhancement
,
enhancement fet
,
enhancement mode
,
enhancement region
,
enhancement type
,
enhancer