Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
engulf
/in'gʌlf/
US
UK
Động từ
(thường dùng ở dạng bị động)
vùi lấp, bao trùm
a
boat
engulfed
in
(
by
)
the
sea
con thuyền bị sóng biển vùi lấp
engulfed
in
silence
chìm trong im lặng
* Các từ tương tự:
engulfment