Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
engineer
/endʒi'niə[r]/
US
UK
Danh từ
kỹ sư
mechanical
engineer
kỹ sư cơ khí
người phụ trách máy (trên tàu thủy…)
(từ Mỹ)(như engine driver) người lái xe lửa
xem
engine
driver
công binh
Động từ
(khẩu ngữ, xấu) bố trí, sắp đặt (một cách xảo trá hay bí mật)
engineer
a
plot
bố trí một âm mưu
xây dựng, thiết kế
* Các từ tương tự:
engineering
,
engineering board
,
engineering cybernetics
,
Engineering method
,
engineering reliability
,
engineering unit
,
engineership