Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
engaging
/in'geidʒiη/
US
UK
Tính từ
lôi cuốn, hấp dẫn; duyên dáng
an
engaging
smile
nụ cười hấp dẫn duyên dáng
* Các từ tương tự:
engagingly