Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
enervate
/'enəveit/
US
UK
Động từ
làm mất sức, làm yếu
a
long
,
enervating
illness
cơn bệnh kéo dài làm yếu người