Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
energetic
/,enə'dʒetik/
US
UK
Tính từ
mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực
an
energetic
supporter
of
the
peace
movement
một người mạnh mẽ ủng hộ phong trào hòa bình
an
energetic
tennis
player
một cầu thủ quần vợt hoạt bát
* Các từ tương tự:
energetically
,
energetics