Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
endurance
/in'djʊərəns/
/in'dʊərəns/
US
UK
Danh từ
sự chịu đựng, sức chịu đựng
his
treatment
of
her
was
beyond
endurance
cách đối xử của anh ấy đối với cô ta thật quá sức chịu đựng