Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
endorsement
/in'dɜ:smənt/
US
UK
Danh từ
sự ghi tên vào mặt sau (hối phiếu)
sự ghi phạt vào bằng lái
her
son
has
had
two
endorsements
for
speeding
con trai bà ta đã bị ghi phạt hai lần vào bằng lái vì cho xe chạy quá tốc độ