Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
endeavour
/in'dəvə[r]/
US
UK
Danh từ
(từ Mỹ endeavor)
sự cố gắng, sự nỗ lực
please
make
every
endeavour
to
arrive
punctually
xin cố gắng đến đúng giờ
Động từ
cố gắng, cố
they
endeavoured
to
make
her
happy
but
in
vain
họ cố làm cho cô vui sướng nhưng không ăn thua gì