Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
encore
/ɔη'kɔ:[r]/
US
UK
Thán từ
(tiếng kêu của khán giả)
hát lại!; diễn nữa đi!
Danh từ
tiếng kêu đòi hát lại; tiếng kêu đòi diễn nữa
this
group
gave
three
encores
nhóm đó đã hát lại ba lần