Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
encircle
/in'sɜ:kl/
US
UK
Động từ
bao quanh, bao vây
a
lake
encircled
by
trees
hồ có cây cối bao quanh
enemy
troops
encircling
the
town
quân lính địch bao vây thành phố
* Các từ tương tự:
encirclement