Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
enable
/i'neibl/
US
UK
Động từ
làm cho có thể
this
dictionary
will
enable
you
to
understand
English
words
cuốn từ điển này sẽ làm cho anh hiểu được các từ tiếng Anh
the
conference
will
enable
greater
international
co-operation
hội nghị sẽ mở ra triển vọng hợp tác quốc tế nhiều hơn
* Các từ tương tự:
enabled interrupt
,
enabler