Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
empties
/'empties/
US
UK
Danh từ
(số nhiều) (khẩu ngữ)
chai không, thùng không, vỏ không
put
your
empties
on
the
doorstep
for
the
milkman
hãy để chai lên bậc cửa cho người giao sữa đến lấy