Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
eminent
/ˈɛmɪnənt/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :successful, well-known and respected
an
eminent
physician
Do
not
confuse
eminent
with
imminent
.
* Các từ tương tự:
eminent domain
,
eminently