Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
emerald
/'emərəl/
US
UK
Danh từ
ngọc lục bảo
a
ring
set
with
emeralds
chiếc vòng nạm ngọc lục bảo
Tính từ
có màu lục bảo
an
emerald
hat
chiếc mũ màu lục bảo (màu lục bóng)