Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
embellishment
/im'beli∫mənt/
US
UK
Danh từ
sự trang điểm; sự tô điểm
a
16
th-century
church
with
18
th-century
embellishments
ngôi nhà thờ thế kỉ 16 với những phần tô điểm thêm ở thế kỷ 18