Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
embargo
/im'bɑ:gəʊ/
US
UK
Danh từ
(số nhiều embargoes) (+ on)
lệnh cấm vận
an
embargo
on
trade
with
other
islands
lệnh cấm vận buôn bán với các đảo khác
Động từ
(embargoed)
cấm vận
sung công (tàu bè, hàng hóa)