Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
emasculate
/i'mæskjʊleit/
US
UK
Động từ
thiến (động vật đực)
làm suy yếu
the
proposed
reform
has
been
emasculated
by
changes
made
to
it
by
parliament
sự cải cách được đề nghị lên đã bị những thay đổi mà nghị viện đưa vào làm cho suy yếu đi
* Các từ tương tự:
emasculated