Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
emanate
/'eməneit/
US
UK
Động từ
phát ra, bắt nguồn từ
delicious
smells
were
emanating
from
the
kitchen
mùi thơm phát ra từ nhà bếp
the
idea
originally
emanated
from
his
brother
ý kiến đó bắt nguồn từ người em của anh ấy