Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
elude
/i'lu:d/
US
UK
Động từ
trốn tránh
elude
one's
enemies
trốn tránh kẻ thù
lãng quên
I
recognize
her
face
,
but
her
name
eludes
me
tôi nhớ mặt chị ta, nhưng tên thì quên mất