Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
elevator
/'eliveitə[r]/
US
UK
Danh từ
(từ Mỹ) thang máy
bánh lái độ cao (ở máy bay)
vựa thóc lúa
dây chuyền chuyển thóc lúa có gàu xúc
* Các từ tương tự:
elevator operator
,
elevator-jockey
,
elevatory