Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
elevate
/'eliveit/
US
UK
Động từ
nâng lên, đưa lên
he's
been
elevated
to
the
peerage
ông ta được đưa lên hàng công khanh
(nghĩa bóng) nâng cao
can't
you
read
something
more
elevating
than
these
silly
romantic
novels
?
anh không thể đọc cái gì đó nâng cao tinh thần hơn những cuốn tiểu thuyết lãng mạn vớ vẩn ấy sao?
* Các từ tương tự:
elevated
,
elevated railway