Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
elementary
/,eli'mentri/
US
UK
Tính từ
sơ cấp, sơ đẳng
an
elementary
class
một lớp sơ cấp
the
questions
were
so
elementary
that
he
easily
passed
the
test
các câu hỏi sơ đẳng đến mức anh qua được kỳ sát hạch một cách dễ dàng
* Các từ tương tự:
elementary particle