Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
elegant
/ˈɛlɪgənt/
US
UK
adjective
[more ~; most ~]
showing good taste :graceful and attractive
elegant
clothes
elegant
prose
an
elegant
dinner
simple and clever
an
elegant
solution
to
the
problem