Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
elate
/ɪˈleɪt/
US
UK
verb
elates; elated; elating
[+ obj] :to make (someone) very happy and excited
The
discovery
has
elated
researchers
.
* Các từ tương tự:
elated