Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
elaborate
US
UK
Tính từ
i'læbərət
tỉ mỉ, công phu; chi tiết; trau chuốt
an
elaborate
hair
style
kiểu tóc trau chuốt
Động từ
i'læbəreit
thảo tỉ mỉ công phu (một kế hoạch…)
(+ on) bàn luận chi tiết
you
understand
the
situation
,
I
needn't
elaborate
any
further
anh đã hiểu tình hình, tôi không cần bàn luận chi tiết thêm nữa
* Các từ tương tự:
elaborately
,
elaborateness