Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
economize
US
UK
verb
Without the extra income, we'll have to economize on something
save
cut
back
husband
retrench
tighten
one's
belt
cut
corners
or
costs
scrimp
skimp
pinch
pennies